Tấm Xi Măng 16mm Lót Sàn Chất Lượng Cao
1. Thành phần cấu tạo Tấm xi măng 16mm
1.1 Xi măng Portland cao cấp
Xi măng Portland chủ yếu bao gồm clinker (chiếm khoảng 95-96%) và thạch cao (chiếm khoảng 4-5%). Clinker là sản phẩm thu được sau khi nung hỗn hợp các nguyên liệu chính như đá vôi, đất sét, cát và sắt.
Giúp sản phẩm giảm độ co ngót, tăng cường độ uốn, cường độ nén cao và khả năng chịu lực cực tốt.
Xi măng Portland cao cấp
1.2 Cát mịn Silica
Cát mịn Silica tấm bền chắc hơn
1.3 Sợi Cellulose dẻo dai
Các mắt xích β-D-Glucose liên kết với nhau tạo thành một hợp chất cao phân tử và có tên gọi là sợi Cellulose. sự liên kết trong các mắt xích này tăng sự liên kết xi măng với bề mặt, một liên kết bền vững làm cho sản phẩm này có khả năng uốn cong và có tính chịu lực cao.
Nếu dùng nguyên liệu khác thay cho sợi Cellulose thì sẽ làm cho tính năng này giảm đi rất nhiều và từ đó sản phẩm sẽ kém chất lượng hơn.
Sợi Cellulose giúp tăng khả năng uốn cong của tấm
2. Ưu điểm vượt trội của tấm xi măng 16mm
2.1 Khả năng chịu lực tốt
Tấm xi măng 16mm chịu lực tốt
2.2 Tuổi thọ cao
Tấm xi măng có tuổi thọ lên đến hàng chục năm
2.3 Chống ẩm, chịu nước tốt
2.4 Không bị tấn công bởi mối mọt
3. Ứng dụng của tấm xi măng 16mm
3.1 Lót sàn nhà xưởng, nhà kho
Bên cạnh đó, các công trình công nghiệp thường phải chịu tải trọng lớn từ máy móc, hàng hóa. Tấm xi măng 16mm, với khả năng chịu lực vượt trội, sẽ là giải pháp hoàn hảo để đảm bảo sàn nhà luôn vững chắc, tránh tình trạng sụt lún, gây ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và an toàn của công nhân.
Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, khả năng chống ẩm, mối mọt và chịu được các điều kiện khắc nghiệt, Cemboard không chỉ là một vật liệu xây dựng mà còn là một khoản đầu tư lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa.
Lót sàn kho xưởng chịu tải tốt với tấm xi măng
3.2 Lót sàn nhà ở, chung cư
Thi công sàn nhà ở, chung cư dễ dàng với tấm xi măng 16mm
3.3 Lót sàn gác lửng
Tấm xi măng 16mm là giải pháp lý tưởng cho sàn gác lửng
4. So sánh tấm xi măng 16mm với các vật liệu lót sàn khác
4.1 So với gỗ tự nhiên/công nghiệp
Tính năng | Tấm xi măng 16mm | Gỗ tự nhiên/công nghiệp |
Độ bền | Rất bền, chịu lực tốt, chống mối mọt, ẩm mốc | Tùy loại gỗ, dễ bị mối mọt, cong vênh nếu không xử lý kỹ |
Chống nước | Rất tốt | Kém, dễ bị ẩm, mục |
Chống cháy | Tốt, chịu nhiệt cao | Dễ cháy |
Giá thành | Trung bình | Cao |
Thẩm mỹ | Bề mặt phẳng mịn, dễ dàng sơn phết | Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng |
Thi công | Dễ thi công, nhanh chóng | Cần kỹ thuật cao, mất thời gian |
4.2 So với sàn nhựa
Sàn nhựa là giải pháp tiết kiệm chi phí được nhiều người lựa chọn. Cùng so sánh tấm xi măng và tấm nhựa trong hạng mục lót sàn thông qua bảng dưới đây:
Tính năng | Tấm xi măng 16mm | Sàn nhựa |
Độ bền | Rất bền, chịu lực tốt, chống mối mọt, ẩm mốc | Tùy loại, độ bền trung bình |
Chống nước | Rất tốt | Tốt |
Chống cháy | Tốt, chịu nhiệt cao | Tùy loại, thường dễ cháy |
Giá thành | Trung bình | Thấp |
Thẩm mỹ | Bề mặt phẳng mịn, dễ dàng sơn phết | Đa dạng mẫu mã, màu sắc |
Thi công | Dễ thi công, nhanh chóng | Dễ thi công, nhanh chóng |
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ẩm, chống cháy và tính thẩm mỹ, tấm xi măng 16mm xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho việc lót sàn trong các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao mà còn mang đến một không gian sống chất lượng và bền vững.