Giỏ hàng

So Sánh Tấm Xi Măng Và Tấm Thạch Cao Dựa Trên 12 Tiêu Chí

Tấm xi măng và tấm thạch cao là 2 loại vật liệu thường xuyên được nhắc đến khi thi công các hạng mục trần vách. Vậy, hai loại vật liệu này có ưu và nhược điểm như thế nào? Nên chọn loại nào cho công trình của bạn? Cùng Định Tường tìm hiểu ngay nhé!
Tấm xi măng và tấm thạch cao đều là những vật liệu được gia chủ ưa chuộng trong thi công trần, vách do sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn loại vật liệu nào cho công trình của mình thì bài dưới đây sẽ giúp các bạn so sánh tấm xi măng và thạch cao dựa trên 12 tiêu chí.

1. So sánh tấm xi măng và tấm thạch cao dựa trên 12 tiêu chí

1.1 Thành phần cấu tạo

Tấm xi măng và tấm thạch cao đều được sử dụng rộng rãi trong thi công trần vách, tuy nhiên do thành phần cấu tạo chính hoàn toàn khác nhau nên tấm xi măng và tấm thạch cao cũng sở hữu những tính năng khác nhau.
Tấm xi măng được cấu tạo từ 3 thành phần chính:
- Xi măng Portland cao cấp: Chiếm tỷ lệ 70% , là nguyên liệu chính cấu tạo nên sản phẩm. Xi măng Portland giúp sản phẩm cứng cáp, chắc chắn và tăng khả năng chịu lực.
- Sợi tinh chế Cellulose dẻo dai: Tăng khả năng chịu lực tốt hơn và dẻo dai hơn, hạn chế vỡ nứt. Giúp sản phẩm có khả năng uốn cong.
- Cát mịn Oxit Silic: Tạo liên kết bền chặt giữa các thành phần và giúp bề mặt sản phẩm phẳng mịn hơn.

Tấm xi măng được cấu tạo từ những nguyên liệu chất lượng

Tấm thạch cao được làm từ bột thạch cao tinh luyện từ đá vôi, có tên khoa học là muối Calci Sunfat ngậm 2 phân tử nước (CaSO4.2H20) kết hợp cùng một số chất phụ gia khác.
Nhìn chung, cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều được cấu tạo từ các nguyên liệu chất lượng. Tuy nhiên, nhờ được cấu tạo từ các thành phần bền chắc và kết cấu phức tạp hơn, tấm xi măng có thể được ứng dụng cho cả không gian ngoài trời, còn thạch cao thường chỉ có thể sử dụng trong nhà.

Tấm thạch cao phù hợp với các công trình trong nhà

1.2 Trọng lượng

So sánh tấm xi măng và tấm thạch cao cùng kích thước 1220x2440mm, độ dày 9mm, có thể thấy, tấm xi măng có trọng lượng 40kg/tấm, tấm thạch cao có trọng lượng khoảng 18kg/tấm. 
Tấm thạch cao có trọng lượng nhẹ hơn so với tấm xi măng nên thường được lựa chọn thi công trần, vách ngăn,... Mặc dù, tấm xi măng có trọng lượng nặng hơn nhưng cũng đi đôi với việc khả năng chịu lực tốt hơn.

Tấm thạch cao bền chắc, chịu lực tốt

1.3 Tính thẩm mỹ

Tấm xi măng có bề mặt nhẵn mịn cùng màu xám đặc trưng của xi măng, sản phẩm dễ dàng sơn màu, trang trí theo sở thích hoặc lát thêm gạch để tăng tính thẩm mỹ.

Tấm xi măng có màu xám đặc trưng, dễ dàng thay đổi màu sơn

Tùy vào từng tính năng và thương hiệu, mỗi nhà sản xuất sẽ phủ một lớp giấy mịn với màu sắc khác nhau ví dụ như tấm thạch cao như tấm thạch cao tiêu chuẩn phủ lớp giấy màu trắng, tấm thạch cao chống cháy màu hồng, tấm thạch cao chống ẩm màu xanh,... 

Tấm xi măng thường có lớp giấy với màu sắc khác nhau để thể hiện tính năng sản phẩm khác nhau

1.4 Tuổi thọ

Tấm xi măng được cấu tạo từ xi măng, sợi cellulose và cát mịn giúp sản phẩm có tính liên kết cao, tạo nên một loại vật liệu cứng chắc và bền bỉ. Tấm xi măng có tuổi thọ tối thiểu 30 năm và có thể lên đến 50-70 năm. Trong khi đó, tấm thạch cao dễ nứt vỡ, tuổi thọ trung bình từ 10-30 năm trong điều kiện lý tưởng.

Tấm xi măng có tuổi thọ cao lên đến 50-70 năm

1.5 Khả năng cách nhiệt, chống cháy

Khả năng cách nhiệt và chống cháy ở cả hai tấm xi măng và tấm thạch cao đều được ghi nhận là rất tốt. Tấm xi măng không cháy lan, không dẫn điện, không bị phân hủy bởi nhiệt độ cao. Đặc biệt, tấm xi măng có thể chịu được nhiệt độ lên đến 550 độ C trong khoảng 120 - 150 phút, giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại nếu xảy ra hỏa hoạn.
Tấm thạch cao cũng có khả năng làm chậm quá trình bén lửa trong khoảng 1-4 giờ nhờ hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,16 – 0,17 W/mK. 

Tấm xi măng và tấm thạch cao đều được ghi nhận có khả năng cách nhiệt, chống cháy tốt

1.6 Khả năng chống nước

Tấm xi măng có khả năng chống nước, chịu ẩm vượt trội do cấu trúc thành phần liên kết cực chắc chắn từ sợi Cellulose và cát mịn Oxit Silic. Sản phẩm sở hữu cơ chế ngậm nước khi gặp không khí ẩm và thoát nước khi gặp nhiệt độ cao giúp sản phẩm không bị bong tróc hay biến dạng. Nhờ ưu điểm này mà tấm xi măng được sử dụng rộng rãi cho các công trình ngoài trời như ban công, lát sân vườn, tường ngoài trời,...
Tấm thạch cao có khả năng chịu ẩm tốt, nhưng khả năng chống nước còn hạn chế do đó tấm thạch cao có thể xảy ra hiện tượng rêu mốc, ố vàng gây mất thẩm mỹ và giảm chất lượng công trình.

Tấm xi măng có khả năng chống nước tốt hơn tấm thạch cao

1.7 Khả năng cách âm

Mức độ cách âm của tấm xi măng phụ thuộc rất lớn vào độ dày sản phẩm, độ dày càng lớn thì khả năng cách âm càng cao. Tấm xi măng có thể năng chống ồn lên đến 40 dB và khả năng tiêu âm vào khoảng 70% mang đến một không gian yên tĩnh.
Tấm thạch cao cũng được ghi nhận có khả năng cách âm tốt lên đến 50 dB, được ứng dụng nhiều để thi công vách ngăn ở chung cư, nhà ở, căn hộ,...

Cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều có khả năng cách âm tốt

1.8 Khả năng chịu lực

Xét về khả năng chịu lực, tấm xi măng được đánh giá là có khả năng chịu lực cao hơn tấm thạch cao do được cấu tạo từ các hỗn hợp thành phần bền chắc cùng công nghệ cán ép hiện đại, giúp tấm xi măng chắc chắn hơn. 
 

1.9 Thời gian thi công

Thời gian thi công của tấm xi măng và thạch cao có thể nói là như nhau, tuy nhiên tùy vào quy mô và độ phức tạp của công trình mà thời gian có thể chênh nhau.
Với kích thước chuẩn được thiết kế sẵn, thi công tấm xi măng và tấm thạch cao sẽ vô cùng dễ dàng và nhanh chóng nhưng việc thi công cả hai sản phẩm này đều yêu cầu thợ phải có tay nghề cao và nắm rõ một vài yêu cầu kỹ thuật nhất định.

Thi công nhanh chóng và dễ dàng với tấm xi măng và thạch cao

1.10 Ứng dụng

Tấm xi măng sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng chống nước, chịu ẩm tốt, chống cháy lan, chống mối mọt, cách âm... đặc biệt, sản phẩm đa dạng độ dày từ 3.2 - 20mm ứng dụng cho rất nhiều hạng mục khác nhau như thi công trần chìm, trần nổi, vách ngăn, sàn chịu lực, mái che,...
Trong khi đó, tấm thạch cao chỉ được ứng dụng trong thi công trần và vách ngăn trang trí và cách âm.

Tấm xi măng đa dạng ứng dụng hơn tấm thạch cao

1.11 Độ an toàn với sức khỏe và môi trường

Cả 2 loại vật liệu đều được sản xuất từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn với sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm không chứa amiăng độc hại - một chất thường được sử dụng trong công nghiệp vật liệu xây dựng.
 

Cả 2 loại vật liệu đều thân thiện với môi trường

1.12 Giá thành

Tấm xi măng sẽ có giá thành cao hơn tấm thạch cao do sản phẩm được cấu tạo từ các nguyên liệu cao cấp và sử dụng máy móc sản xuất hiện đại hơn tấm thạch cao.
Tuy nhiên, sử dụng tấm xi măng vẫn tiết kiệm hơn so với việc thi công sàn gác bằng bê tông. Hơn thế nữa, sản phẩm cũng đảm bảo độ bền của công trình do sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đồng thời tiết kiệm chi phí sửa chữa.

Sử dụng tấm xi măng giúp tiết kiệm nhiều chi phí phát sinh

2. Nên chọn mua tấm xi măng hay tấm thạch cao

2.1 Các yếu tố cần cân nhắc

  • Ngân sách: Tùy vào mức ngân sách hiện có để có thể đưa ra quyết định sử dụng loại vật liệu cho công trình, thông thường tấm xi măng sẽ có giá thành cao hơn tấm thạch cao.
  • Mục đích sử dụng: Nếu chỉ thi công các hạng mục nội thất bao gồm trần hay vách ngăn thì tấm thạch cao đã là một sự lựa chọn phù hợp. Còn tấm xi măng có thể sử dụng cho cả nội thất và ngoại thất, đa dạng các hạng mục hơn như trần, vách, sàn, mái che,...
  • Điều kiện môi trường: Tấm xi măng có thể chịu được mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Yêu cầu về thẩm mỹ: Cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều có thể đáp ứng tốt các yêu cầu về thẩm mỹ do cả hai sản phẩm đều sở hữu bề mặt phẳng mịn, dễ dàng thay đổi màu sơn và đặc biệt có thể uốn cong ở một mức độ nhất định giúp tạo điểm nhấn ấn tượng cho công trình.

Nên cân nhắc các yếu tố trước khi chọn sử dụng tấm xi măng hay thạch cao cho công trình

2.2 Bảng so sánh tổng hợp

Các tiêu chí

Tấm xi măng

Tấm thạch cao

Cấu tạo

Xi măng Portland

Sợi Cellulose

Cát mịn Silica

Bột thạch cao

Trọng lượng

Nhẹ

Nhẹ

Độ bền

Lên đến 70 năm

10 - 30 năm

Mẫu mã và tính thẩm mỹ

Màu xám xi măng

Trắng, Hồng, Xanh lá

Khả năng chịu nước

Tốt

Tốt

Khả năng chống cháy

Tốt

Tốt

Khả năng cách âm

Tốt

Tốt hơn tấm xi măng

Khả năng cách nhiệt

Tốt

Tốt

Khả năng chống mối mọt

Không bị mối mọt

Có thể bị sau thời gian sử dụng

Độ an toàn cho sức khỏe

An toàn

An toàn

Thời gian thi công

Nhanh hơn

Lâu hơn tấm xi măng

Tính ứng dụng

Sử dụng cả trong nhà và ngoài trời

Chỉ sử dụng trong nhà

Cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tấm xi măng được sử dụng rộng rãi trong thi công các hạng mục trần, vách, sàn. Tấm thạch cao được ưa chuộng trong xây trần, làm vách ngăn. Việc lựa chọn loại vật liệu nào cho phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng công trình. Định Tường hy vọng thông qua bài viết trên, các bạn sẽ lựa chọn được cho mình loại vật liệu thích hợp!