So Sánh Tấm Xi Măng Và Tấm Thạch Cao Dựa Trên 12 Tiêu Chí
1. So sánh tấm xi măng và tấm thạch cao dựa trên 12 tiêu chí
1.1 Thành phần cấu tạo
Tấm xi măng được cấu tạo từ 3 thành phần chính:
- Xi măng Portland cao cấp: Chiếm tỷ lệ 70% , là nguyên liệu chính cấu tạo nên sản phẩm. Xi măng Portland giúp sản phẩm cứng cáp, chắc chắn và tăng khả năng chịu lực.
- Sợi tinh chế Cellulose dẻo dai: Tăng khả năng chịu lực tốt hơn và dẻo dai hơn, hạn chế vỡ nứt. Giúp sản phẩm có khả năng uốn cong.
- Cát mịn Oxit Silic: Tạo liên kết bền chặt giữa các thành phần và giúp bề mặt sản phẩm phẳng mịn hơn.
Tấm xi măng được cấu tạo từ những nguyên liệu chất lượng
Tấm thạch cao được làm từ bột thạch cao tinh luyện từ đá vôi, có tên khoa học là muối Calci Sunfat ngậm 2 phân tử nước (CaSO4.2H20) kết hợp cùng một số chất phụ gia khác.Nhìn chung, cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều được cấu tạo từ các nguyên liệu chất lượng. Tuy nhiên, nhờ được cấu tạo từ các thành phần bền chắc và kết cấu phức tạp hơn, tấm xi măng có thể được ứng dụng cho cả không gian ngoài trời, còn thạch cao thường chỉ có thể sử dụng trong nhà.
Tấm thạch cao phù hợp với các công trình trong nhà
1.2 Trọng lượng
Tấm thạch cao có trọng lượng nhẹ hơn so với tấm xi măng nên thường được lựa chọn thi công trần, vách ngăn,... Mặc dù, tấm xi măng có trọng lượng nặng hơn nhưng cũng đi đôi với việc khả năng chịu lực tốt hơn.
Tấm thạch cao bền chắc, chịu lực tốt
1.3 Tính thẩm mỹ
Tấm xi măng có màu xám đặc trưng, dễ dàng thay đổi màu sơn
Tùy vào từng tính năng và thương hiệu, mỗi nhà sản xuất sẽ phủ một lớp giấy mịn với màu sắc khác nhau ví dụ như tấm thạch cao như tấm thạch cao tiêu chuẩn phủ lớp giấy màu trắng, tấm thạch cao chống cháy màu hồng, tấm thạch cao chống ẩm màu xanh,...
Tấm xi măng thường có lớp giấy với màu sắc khác nhau để thể hiện tính năng sản phẩm khác nhau
1.4 Tuổi thọ
Tấm xi măng có tuổi thọ cao lên đến 50-70 năm
1.5 Khả năng cách nhiệt, chống cháy
Tấm thạch cao cũng có khả năng làm chậm quá trình bén lửa trong khoảng 1-4 giờ nhờ hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,16 – 0,17 W/mK.
Tấm xi măng và tấm thạch cao đều được ghi nhận có khả năng cách nhiệt, chống cháy tốt
1.6 Khả năng chống nước
Tấm thạch cao có khả năng chịu ẩm tốt, nhưng khả năng chống nước còn hạn chế do đó tấm thạch cao có thể xảy ra hiện tượng rêu mốc, ố vàng gây mất thẩm mỹ và giảm chất lượng công trình.
Tấm xi măng có khả năng chống nước tốt hơn tấm thạch cao
1.7 Khả năng cách âm
Tấm thạch cao cũng được ghi nhận có khả năng cách âm tốt lên đến 50 dB, được ứng dụng nhiều để thi công vách ngăn ở chung cư, nhà ở, căn hộ,...
Cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều có khả năng cách âm tốt
1.8 Khả năng chịu lực
1.9 Thời gian thi công
Với kích thước chuẩn được thiết kế sẵn, thi công tấm xi măng và tấm thạch cao sẽ vô cùng dễ dàng và nhanh chóng nhưng việc thi công cả hai sản phẩm này đều yêu cầu thợ phải có tay nghề cao và nắm rõ một vài yêu cầu kỹ thuật nhất định.
Thi công nhanh chóng và dễ dàng với tấm xi măng và thạch cao
1.10 Ứng dụng
Trong khi đó, tấm thạch cao chỉ được ứng dụng trong thi công trần và vách ngăn trang trí và cách âm.
Tấm xi măng đa dạng ứng dụng hơn tấm thạch cao
1.11 Độ an toàn với sức khỏe và môi trường
Cả 2 loại vật liệu đều thân thiện với môi trường
1.12 Giá thành
Tuy nhiên, sử dụng tấm xi măng vẫn tiết kiệm hơn so với việc thi công sàn gác bằng bê tông. Hơn thế nữa, sản phẩm cũng đảm bảo độ bền của công trình do sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đồng thời tiết kiệm chi phí sửa chữa.
Sử dụng tấm xi măng giúp tiết kiệm nhiều chi phí phát sinh
2. Nên chọn mua tấm xi măng hay tấm thạch cao
2.1 Các yếu tố cần cân nhắc
- Ngân sách: Tùy vào mức ngân sách hiện có để có thể đưa ra quyết định sử dụng loại vật liệu cho công trình, thông thường tấm xi măng sẽ có giá thành cao hơn tấm thạch cao.
- Mục đích sử dụng: Nếu chỉ thi công các hạng mục nội thất bao gồm trần hay vách ngăn thì tấm thạch cao đã là một sự lựa chọn phù hợp. Còn tấm xi măng có thể sử dụng cho cả nội thất và ngoại thất, đa dạng các hạng mục hơn như trần, vách, sàn, mái che,...
- Điều kiện môi trường: Tấm xi măng có thể chịu được mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Yêu cầu về thẩm mỹ: Cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều có thể đáp ứng tốt các yêu cầu về thẩm mỹ do cả hai sản phẩm đều sở hữu bề mặt phẳng mịn, dễ dàng thay đổi màu sơn và đặc biệt có thể uốn cong ở một mức độ nhất định giúp tạo điểm nhấn ấn tượng cho công trình.
Nên cân nhắc các yếu tố trước khi chọn sử dụng tấm xi măng hay thạch cao cho công trình
2.2 Bảng so sánh tổng hợp
Các tiêu chí | Tấm xi măng | Tấm thạch cao |
Cấu tạo | Xi măng Portland Sợi Cellulose Cát mịn Silica | Bột thạch cao |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ |
Độ bền | Lên đến 70 năm | 10 - 30 năm |
Mẫu mã và tính thẩm mỹ | Màu xám xi măng | Trắng, Hồng, Xanh lá |
Khả năng chịu nước | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Tốt | Tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt hơn tấm xi măng |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống mối mọt | Không bị mối mọt | Có thể bị sau thời gian sử dụng |
Độ an toàn cho sức khỏe | An toàn | An toàn |
Thời gian thi công | Nhanh hơn | Lâu hơn tấm xi măng |
Tính ứng dụng | Sử dụng cả trong nhà và ngoài trời | Chỉ sử dụng trong nhà |
Cả tấm xi măng và tấm thạch cao đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tấm xi măng được sử dụng rộng rãi trong thi công các hạng mục trần, vách, sàn. Tấm thạch cao được ưa chuộng trong xây trần, làm vách ngăn. Việc lựa chọn loại vật liệu nào cho phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng công trình. Định Tường hy vọng thông qua bài viết trên, các bạn sẽ lựa chọn được cho mình loại vật liệu thích hợp!